Đọc nhanh: 昼夜平分点 (trú dạ bình phân điểm). Ý nghĩa là: điểm phân.
昼夜平分点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điểm phân
the equinox
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昼夜平分点
- 他 的 要求 有点 过分
- Yêu cầu của anh ấy có hơi quá đáng.
- 他 对 她 的 恭维 有点 过分
- Lời nịnh nọt cô ấy của anh ta có phần thái quá.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 今年 的 稻米 产量 高于 往年 平均 产量 的 百分之十五
- Năm nay sản lượng gạo cao hơn 15% so với trung bình sản lượng của các năm trước.
- 入夜 , 江 上 渔火 点点
- ban đêm, trên sông đèn trên thuyền chài lấp lánh.
- 他们 平等 分担 家务
- Họ chia sẻ công việc gia đình một cách bình đẳng.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
夜›
平›
昼›
点›