Đọc nhanh: 春景 (xuân cảnh). Ý nghĩa là: cảnh xuân. Ví dụ : - 诱人的春景。 cảnh xuân hấp dẫn
春景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh xuân
春光;春天的光景
- 诱人 的 春景
- cảnh xuân hấp dẫn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春景
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 三月 是 春季 的 末 月
- Tháng ba là tháng cuối của mùa xuân.
- 万象 回春
- mọi vật hồi xuân.
- 诱人 的 春景
- cảnh xuân hấp dẫn
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 到 了 周末 , 把 忙碌 放下 , 去 看看 外面 , 春光 里 风景如画
- Vào cuối tuần, hãy gác lại những bận rộn và đi ngắm ngoại cảnh, khung cảnh đẹp như tranh vẽ vào mùa xuân
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
春›
景›