Đọc nhanh: 春酒 (xuân tửu). Ý nghĩa là: xuân tửu; rượu cất vào mùa xuân.
春酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuân tửu; rượu cất vào mùa xuân
春季酿制的或春季酿成的酒;也指民间习俗,春节时宴请亲友叫吃春酒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 春酒
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 鸡尾酒 杯 ; 鸡尾酒会
- Cốc cocktail; Tiệc cocktail
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 中国 人过 春节 要 吃饺子
- Người Trung Quốc ăn sủi cảo khi đón Tết.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
春›
酒›