Đọc nhanh: 映山红 (ánh sơn hồng). Ý nghĩa là: hoa đỗ quyên.
映山红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa đỗ quyên
杜鹃 (植物)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 映山红
- 旭日 映红 了 天空
- Ánh sáng mặt trời mới mọc nhuộm đỏ bầu trời.
- 山上 的 树叶 差不多 红 了
- Lá cây trên núi gần như đỏ rực.
- 红霞 映 山崖 呃
- ráng hồng sáng rực vách núi kìa!
- 霓彩映 山峰
- Mây ngũ sắc phản chiếu núi non.
- 湖光山色 , 映带 左右
- mặt hồ và sắc núi tôn vẻ đẹp cho nhau.
- 红军 不怕 远征难 , 万水千山 只 等闲
- hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, trăm sông ngàn núi cũng xem là thường.
- 红军 不怕 远征难 , 万水千山 只 等闲
- hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, những khó khăn gian khổ chỉ là chuyện bình thường.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
映›
红›