Đọc nhanh: 星象图 (tinh tượng đồ). Ý nghĩa là: cũng được viết 星相圖 | 星相图, biểu đồ sao.
星象图 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 星相圖 | 星相图
also written 星相圖|星相图
✪ 2. biểu đồ sao
star chart
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星象图
- 气象 学者 画 了 一张 天气图
- Nhà khoa học khí tượng đã vẽ một bản đồ thời tiết.
- 他们 试图 营造 安全感 的 假象 来 骗 我们
- Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?
- 影视剧 中 吹 笛子 的 女星 , 谁 给 你 留下 了 深刻印象 呢
- Những nữ minh tinh thổi sáo trên nền phim điện ảnh, ai là người để lại ấn tượng sâu sắc nhất cho bạn?
- 这家 新 图书馆 上星期 正式 落成 起用
- Thư viện mới này đã chính thức hoàn thành và đi vào hoạt động tuần trước.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
- 一种 需要 经过 放大 才 可 阅读 的 微小 图象
- Một loại hình ảnh nhỏ cần phải được phóng to để đọc được.
- 图画 教学 是 通过 形象 来 发展 儿童 认识 事物 的 能力
- dạy học bằng tranh vẽ là thông qua hình ảnh để phát triển năng lực nhận thức sự vật của trẻ em.
- 这位 明星 的 形象 一直 很 好
- Hình ảnh của ngôi sao này luôn rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
星›
象›