Đọc nhanh: 星移斗转 (tinh di đẩu chuyển). Ý nghĩa là: vật đổi sao dời; thay đổi theo mùa; thời gian biến hoá.
星移斗转 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật đổi sao dời; thay đổi theo mùa; thời gian biến hoá
星斗变换位置,表示季节改变,比喻时间变化
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星移斗转
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
- 关于 瞬间 转移 有 一个 问题
- Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
星›
移›
转›