Đọc nhanh: 星号 (tinh hiệu). Ý nghĩa là: dấu sao (*) (dấu biểu thị cước chú hoặc phân đoạn).
星号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dấu sao (*) (dấu biểu thị cước chú hoặc phân đoạn)
加在文句上或段落之间的标志 (*) ,多用来标示脚注或分段
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星号
- 人造行星 上 发出 的 讯号
- Tín hiệu do vệ tinh nhân tạo phát đi.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 星期日 是 几月 几号
- Chủ nhật là ngày mấy tháng mấy?
- 外来 信号 干扰 了 卫星通信
- Tín hiệu ngoại lai làm nhiễu liên lạc vệ tinh.
- 你 要 我 接入 代号 圣像 间谍卫星
- Bạn muốn tôi truy cập vệ tinh do thám IKON
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
星›