Đọc nhanh: 易燃物品 (dị nhiên vật phẩm). Ý nghĩa là: vật phẩm dễ cháy. Ví dụ : - 这里存放的是易燃物品,请不要吸烟? Đồ dễ cháy được cất ở đây, xin đừng hút thuốc?
易燃物品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật phẩm dễ cháy
flammable articles
- 这里 存放 的 是 易燃物品 , 请 不要 吸烟 ?
- Đồ dễ cháy được cất ở đây, xin đừng hút thuốc?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易燃物品
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 一定 要 把 物品 包装 好
- Hãy đóng gói các đồ đạc cho tốt.
- 他 拿 筹换 物品
- Anh ấy lấy thẻ đổi đồ.
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
- 他们 可以 在 网上 定购 所 需 物品
- Họ có thể đặt hàng trực tuyến các mặt hàng họ cần.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 这里 存放 的 是 易燃物品 , 请 不要 吸烟 ?
- Đồ dễ cháy được cất ở đây, xin đừng hút thuốc?
- 人们 应该 看管 好 自己 的 物品 , 不要 到处 乱放
- Mọi người nên bảo quản đồ đạc của mình, không được để chúng lung tung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
易›
燃›
物›