Đọc nhanh: 昭披耶河 (chiêu phi gia hà). Ý nghĩa là: Sông Chao Phraya, con sông chính của Thái Lan.
✪ 1. Sông Chao Phraya, con sông chính của Thái Lan
Chao Phraya River, the main river of Thailand
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昭披耶河
- 柳枝 披 在 小河 两岸
- Cành liễu xõa ra hai bên bờ sông nhỏ.
- 人工河 沿岸 有 很多 游客
- Dọc bờ sông nhân tạo có nhiều du khách.
- 人们 在 观察 河流 涨潮
- Người dân quan sát mực nước sông dâng cao.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 主 耶稣基督 会 将 我们 的 肉身 化为
- Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi
- 人们 通常 认为 基督 时代 是从 耶稣 出世 开始 算起 的
- Người ta thường cho rằng thời kỳ Cơ đốc giáo bắt đầu từ khi Giêsu ra đời.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
披›
昭›
河›
耶›