易燃物 yì rán wù
volume volume

Từ hán việt: 【dị nhiên vật】

Đọc nhanh: 易燃物 (dị nhiên vật). Ý nghĩa là: chất dễ cháy. Ví dụ : - 这里存放的是易燃物品请不要吸烟? Đồ dễ cháy được cất ở đây, xin đừng hút thuốc?

Ý Nghĩa của "易燃物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

易燃物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất dễ cháy

flammable substance

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 存放 cúnfàng de shì 易燃物品 yìránwùpǐn qǐng 不要 búyào 吸烟 xīyān

    - Đồ dễ cháy được cất ở đây, xin đừng hút thuốc?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易燃物

  • volume volume

    - 他们 tāmen 以物 yǐwù 易物 yìwù 交易 jiāoyì

    - Họ trao đổi hàng hóa theo cách đổi vật này lấy vật kia.

  • volume volume

    - 油炸 yóuzhá 食物 shíwù 不易 bùyì bèi 身体 shēntǐ 吸收 xīshōu

    - đồ chiên không dễ được cơ thể hấp thụ.

  • volume volume

    - 诀窍 juéqiào 在于 zàiyú yào 混入 hùnrù Tovex 水胶 shuǐjiāo 炸药 zhàyào 制造 zhìzào chū 一种 yīzhǒng 易燃 yìrán de 凝胶 níngjiāo

    - Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy

  • volume volume

    - chī le 干净 gānjìng de 食物 shíwù 容易 róngyì huài 肚子 dǔzi

    - ăn thức ăn không sạch sẽ dễ bị đau bụng.

  • volume volume

    - 易腐烂 yìfǔlàn de 食物 shíwù yào 尽快 jǐnkuài 吃掉 chīdiào

    - Thức ăn dễ nhanh hỏng nên cần phải ăn càng sớm càng tốt.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 存放 cúnfàng de shì 易燃物品 yìránwùpǐn qǐng 不要 búyào 吸烟 xīyān

    - Đồ dễ cháy được cất ở đây, xin đừng hút thuốc?

  • volume volume

    - 刀锋 dāofēng 非常 fēicháng néng 轻易 qīngyì 切割 qiēgē 物体 wùtǐ

    - Lưỡi dao rất sắc, có thể dễ dàng cắt vật.

  • volume volume

    - 极易 jíyì 接受 jiēshòu 新生事物 xīnshēngshìwù de 青少年 qīngshàonián 成为 chéngwéi 跨世纪 kuàshìjì 变革 biàngé de 弄潮儿 nòngcháoér

    - Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dị , Dịch
    • Nét bút:丨フ一一ノフノノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:APHH (日心竹竹)
    • Bảng mã:U+6613
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+12 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBKF (火月大火)
    • Bảng mã:U+71C3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao