Đọc nhanh: 易感冒 (dị cảm mạo). Ý nghĩa là: dễ cảm.
易感冒 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dễ cảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易感冒
- 他 患 了 重感冒 , 而且 喉咙 发炎
- Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.
- 他 感冒 总 不停 嗽
- Anh ấy bị cảm, luôn ho không ngừng.
- 感冒 很 容易 传染
- Cảm cúm rất dễ lây nhiễm.
- 体质 好 的 孩子 不易 感冒
- Trẻ có thể chất tốt ít bị cảm lạnh.
- 他 在 旅行 中 染上 了 感冒
- Anh ấy đã nhiễm cảm lạnh trong chuyến du lịch.
- 他 喜欢 用 中药 治疗 感冒
- Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.
- 他 像是 感冒 了
- Anh ấy hình như ốm rồi.
- 他 昨天 轻微 的 感冒 了
- Hôm qua anh ấy bị cảm nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冒›
感›
易›