Đọc nhanh: 易开罐 (dị khai quán). Ý nghĩa là: (Tw) lon kéo đầu, lon dễ mở (có vòng kéo).
易开罐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) lon kéo đầu
(Tw) pull-top can
✪ 2. lon dễ mở (có vòng kéo)
easy-open can (with ring-pull)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易开罐
- 老化 的 橡胶 容易 裂开
- Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.
- 他 的 话匣子 一 打开 , 就 不 容易 收场
- anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.
- 开朗 的 人 容易 交到 朋友
- Người cởi mở dễ dàng có bạn bè.
- 心胸开阔 的 人 不 容易 记仇
- Người có tấm lòng rộng mở không dễ thù hận.
- 这个 卡 很 容易 打开
- Chiếc khay băng này rất dễ mở.
- 出口商品 交易会 昨天 开幕 了
- Hội chợ hàng hóa xuất khẩu đã khai mạc ngày hôm qua
- 开窗 睡觉 容易 着凉
- Mở cửa sổ ngủ dễ bị cảm lạnh.
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
易›
罐›