部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【dật】
Đọc nhanh: 泆 (dật). Ý nghĩa là: phóng túng, đầy tràn; cực kỳ.
✪ 1. phóng túng
放纵
✪ 2. đầy tràn; cực kỳ
同'溢'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泆
泆›
Tập viết