volume volume

Từ hán việt: 【dịch】

Đọc nhanh: (dịch). Ý nghĩa là: đầu mối. Ví dụ : - 寻绎 tìm đầu mối. - 他只是在演戏你别当真 Anh ấy chỉ đang diễn kịch thôi, bạn đừng coi là thật. - 抽绎 rút ra đầu mối

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầu mối

抽出或理出事物的头绪来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寻绎 xúnyì

    - tìm đầu mối

  • volume volume

    - 只是 zhǐshì zài 演戏 yǎnxì 别当真 biédàngzhēn

    - Anh ấy chỉ đang diễn kịch thôi, bạn đừng coi là thật

  • volume volume

    - 抽绎 chōuyì

    - rút ra đầu mối

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 寻绎 xúnyì

    - tìm đầu mối

  • volume volume

    - zài 飘荡 piāodàng 随性 suíxìng de 嗓音 sǎngyīn de 演绎 yǎnyì xià

    - qua sự biểu cảm trong giọng hát bay bổng tuỳ hứng của nàng

  • volume volume

    - 信使 xìnshǐ 往来 wǎnglái 络绎不绝 luòyìbùjué

    - sứ giả qua lại rất thường xuyên.

  • volume volume

    - 庙会 miàohuì de 街道 jiēdào shàng 人群 rénqún 络绎不绝 luòyìbùjué

    - Dòng người nườm nượp trên đường đi lễ chùa.

  • volume volume

    - 每天 měitiān lái 图书馆 túshūguǎn 看书 kànshū de rén 络绎不绝 luòyìbùjué

    - Người đến thư viện đọc sách hàng ngày đông như trẩy hội..

  • volume volume

    - 楼阁 lóugé 建成 jiànchéng hòu 观瞻 guānzhān zhě 络绎不绝 luòyìbùjué

    - sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.

  • volume volume

    - 抽绎 chōuyì

    - rút ra đầu mối

  • volume volume

    - 一到 yídào 饭口 fànkǒu 时间 shíjiān 饭馆 fànguǎn 顾客 gùkè 络绎不绝 luòyìbùjué

    - vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:フフ一フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMEQ (女一水手)
    • Bảng mã:U+7ECE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình