Đọc nhanh: 易门县 (dị môn huyện). Ý nghĩa là: Quận Nghĩa Môn ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam.
✪ 1. Quận Nghĩa Môn ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam
Yimen county in Yuxi 玉溪 [Yu4 xī], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易门县
- 我查 到 他 在 澳门 进行 军火交易
- Tôi đã theo dõi anh ta đến một thương vụ mua bán vũ khí ở Ma Cao.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 祁门县 的 特产 很 有名
- Đặc sản của huyện Kỳ Môn rất nổi tiếng.
- 祁门县 是 个 美丽 的 地方
- Huyện Kỳ Môn là một nơi xinh đẹp.
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
- 这门 课 很 容易 考
- Môn học này kiểm tra rất dễ.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
易›
门›