Đọc nhanh: 易于入耳 (dị ư nhập nhĩ). Ý nghĩa là: rót vào tai.
易于入耳 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rót vào tai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易于入耳
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 公平交易 有助于 保护 农民
- Giao dịch công bằng giúp bảo vệ nông dân.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 小 锭子 易于 操作
- Con quay đó dễ vận hành.
- 诀窍 在于 要 混入 Tovex 水胶 炸药 以 制造 出 一种 易燃 的 凝胶
- Bí quyết là trộn nó vào Tovex để tạo ra một loại gel dễ cháy
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 他 耳朵软 , 容易 听 别人 的话
- Anh ta nhẹ dạ, dễ nghe lời người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
于›
入›
易›
耳›