Đọc nhanh: 明誓 (minh thệ). Ý nghĩa là: thề; ăn thề; minh thệ. Ví dụ : - 明誓个誓。 thề một câu.
明誓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thề; ăn thề; minh thệ
盟誓:发誓;宣誓
- 明誓个 誓
- thề một câu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明誓
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 不明不白
- không minh bạch gì cả
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 明誓个 誓
- thề một câu.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
誓›