Đọc nhanh: 明线 (minh tuyến). Ý nghĩa là: dây trần.
明线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây trần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明线
- 一线 光明
- một tia sáng
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 曲线 变化 得 很 明显
- Đường cong thay đổi rất rõ rệt.
- 越捷 航空 开通 胡志明市 至 韩国 釜山 新 航线
- Vietjet khai trương đường bay Thành phố Hồ Chí Minh-Busan
- 明确 我们 的 路线
- Xác định rõ đường lối của chúng ta.
- 只要 还有 明天 , 今天 就 永远 是 起跑线
- Miễn là có ngày mai, hôm nay sẽ luôn là vạch xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
线›