明矾 míngfán
volume volume

Từ hán việt: 【minh phàn】

Đọc nhanh: 明矾 (minh phàn). Ý nghĩa là: phèn chua.

Ý Nghĩa của "明矾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明矾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phèn chua

无机化合物,硫酸钾和硫酸铝的含水复盐,无色透明的结晶,化学成分是KAl (SO4) 2. 12H2O,水溶液有涩味供制皮革、造纸等用,又可做媒染剂,医药上可做收敛剂通常用来使水澄清也叫明石、 通称白矾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明矾

  • volume volume

    - 不明 bùmíng 事理 shìlǐ

    - không rõ lý do

  • volume volume

    - 不明不暗 bùmíngbùàn

    - tranh sáng tranh tối

  • volume volume

    - 不明不白 bùmíngbùbái

    - không minh bạch gì cả

  • volume volume

    - 黑白分明 hēibáifēnmíng

    - đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.

  • volume volume

    - 一轮 yīlún 明月 míngyuè

    - Một vầng trăng sáng.

  • volume volume

    - 下落不明 xiàluòbùmíng

    - không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.

  • volume volume

    - 不明 bùmíng le 实际 shíjì 情况 qíngkuàng jiù 不能 bùnéng 做出 zuòchū 正确 zhèngquè de 判断 pànduàn

    - không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.

  • volume volume

    - 不必 bùbì 今天 jīntiān jiù 动身 dòngshēn 明天 míngtiān 一早 yīzǎo 儿去 érqù 赶趟儿 gǎntàngér

    - không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phàn
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRHNI (一口竹弓戈)
    • Bảng mã:U+77FE
    • Tần suất sử dụng:Thấp