Đọc nhanh: 明矾状物 (minh phàn trạng vật). Ý nghĩa là: phèn.
明矾状物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明矾状物
- 他 的 白痴 症状 越来越 明显
- Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.
- 小 明 不敢 尝试 新 事物
- Tiểu Minh không dám thử những điều mới.
- 小明 在 博物馆 充当 向导
- Tiểu Minh làm hướng dẫn viên tại bảo tàng.
- 新生事物 正 处于 萌芽 状态
- Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.
- 小明 对 动物界 充满 好奇
- Tiểu Minh vô cùng tò mò đối với giới động vật.
- 他 急切 地取 食物 , 因为 从 黎明 开始 , 他 一直 没 吃 东西
- Anh ấy đang đói vì từ lúc bình minh bắt đầu, anh ấy chưa ăn gì cả.
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
- 他 的 疲劳 状态 日益 明显
- Tình trạng mệt mỏi của anh ấy ngày càng rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
物›
状›
矾›