Đọc nhanh: 明石 (minh thạch). Ý nghĩa là: phèn chua.
明石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phèn chua
明矾: 无机化合物,硫酸钾和硫酸铝的含水复盐,无色透明的结晶,化学成分是KAl (SO4) 2. 12H2O,水溶液有涩味供制皮革、造纸等用,又可做媒染剂,医药上可做收敛剂通常用来使水澄清
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明石
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 小明 跳 过 石头
- Tiểu Minh nhảy qua tảng đá.
- 小明蹴开 了 石头
- Tiểu Minh đá bay hòn đá.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 小 明 费力 挪开 巨石
- Tiểu Minh vất vả di chuyển hòn đá lớn.
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
石›