明治 míngzhì
volume volume

Từ hán việt: 【minh trị】

Đọc nhanh: 明治 (minh trị). Ý nghĩa là: Hãng meiji. Ví dụ : - 就像奥威尔的书还有新鲜蔬菜三明治 Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.. - 如果那个散兵坑是用三明治围起来的话 Nếu hố cáo được lót bằng bánh mì sandwich.. - 瑞士风味火鸡全麦三明治 Gà tây và Thụy Sĩ trên lúa mì nguyên cám.

Ý Nghĩa của "明治" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

明治 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hãng meiji

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiù xiàng 奥威尔 àowēiěr de shū 还有 háiyǒu 新鲜 xīnxiān 蔬菜 shūcài 三明治 sānmíngzhì

    - Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.

  • volume volume

    - duì 如果 rúguǒ 那个 nàgè 散兵坑 sǎnbīngkēng shì yòng 三明治 sānmíngzhì 围起来 wéiqǐlai 的话 dehuà

    - Nếu hố cáo được lót bằng bánh mì sandwich.

  • volume volume

    - 瑞士 ruìshì 风味 fēngwèi 火鸡 huǒjī 全麦 quánmài 三明治 sānmíngzhì

    - Gà tây và Thụy Sĩ trên lúa mì nguyên cám.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明治

  • volume volume

    - jiù xiàng 奥威尔 àowēiěr de shū 还有 háiyǒu 新鲜 xīnxiān 蔬菜 shūcài 三明治 sānmíngzhì

    - Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.

  • volume volume

    - 女王 nǚwáng 英明 yīngmíng 统治 tǒngzhì zhe de 王国 wángguó

    - Nữ hoàng đang cai trị vùng đất của mình một cách thông minh.

  • volume volume

    - 瑞士 ruìshì 风味 fēngwèi 火鸡 huǒjī 全麦 quánmài 三明治 sānmíngzhì

    - Gà tây và Thụy Sĩ trên lúa mì nguyên cám.

  • volume volume

    - 疑难杂症 yínánzázhèng ( 各种 gèzhǒng 病理 bìnglǐ 不明 bùmíng huò 难治 nánzhì de bìng )

    - bệnh lý phức tạp chưa rõ nguyên nhân và khó điều trị; chứng bệnh khó trị.

  • volume volume

    - 咬了一口 yǎoleyīkǒu 三明治 sānmíngzhì

    - Anh ta cắn một miếng sandwich.

  • volume volume

    - duì 如果 rúguǒ 那个 nàgè 散兵坑 sǎnbīngkēng shì yòng 三明治 sānmíngzhì 围起来 wéiqǐlai 的话 dehuà

    - Nếu hố cáo được lót bằng bánh mì sandwich.

  • volume volume

    - de 政治 zhèngzhì 倾向 qīngxiàng hěn 明显 míngxiǎn

    - Khuynh hướng chính trị của anh ấy rất rõ ràng.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 鳕鱼 xuěyú 罐头 guàntou 一个 yígè 三明治 sānmíngzhì zuò 晚饭 wǎnfàn

    - Anh ta mua một hộp cá tuyết và một bánh sandwich làm bữa tối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao