Đọc nhanh: 明新 (minh tân). Ý nghĩa là: Minh tinh.
明新 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Minh tinh
明新,清代蒙古族数学家。内蒙古锡林郭勒盟正白旗人。字景臻。蒙古族杰出科学家明安图季子。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明新
- 新发明
- phát kiến mới
- 政府 声明 新 政策
- Chính phủ tuyên bố chính sách mới.
- 新发明 贡献 社会 进步
- Những phát minh mới góp phần vào tiến bộ xã hội.
- 新建 的 火车站 有 三个 宽敞明亮 的 候车室
- Nhà ga xe lửa mới được xây dựng có ba phòng chờ rộng rãi và sáng sủa.
- 初秋 的 天气 是 这样 明朗 清新
- bầu trời mùa thu trong sáng như thế đấy.
- 光明 带来 了 新 的 活力
- Ánh sáng mang đến sức sống mới.
- 科学家 展示 了 新 的 发明
- Các nhà khoa học đã trình bày phát minh mới.
- 他 的 新发明 刚刚 问世
- Phát minh mới của anh ấy vừa mới ra mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
明›