Đọc nhanh: 光明新区 (quang minh tân khu). Ý nghĩa là: Quận Quảng Minh mới của thành phố Thâm Quyến 深圳 市 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Quảng Minh mới của thành phố Thâm Quyến 深圳 市 , Quảng Đông
New Guangming district of Shenzhen City 深圳市 [Shēn zhèn shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光明新区
- 他 的 鞋子 擦 得 光亮 如新
- Giày của anh ấy lau sáng sủa như mới.
- 一线 光明
- một tia sáng
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 光明正大
- quang minh chính đại.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 光明 带来 了 新 的 活力
- Ánh sáng mang đến sức sống mới.
- 他 的 态度 一直 很 光明
- Thái độ của anh ấy luôn rất thẳng thắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
区›
新›
明›