Đọc nhanh: 明报 (minh báo). Ý nghĩa là: Báo Ming Pao (Hồng Kông).
明报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo Ming Pao (Hồng Kông)
Ming Pao newspaper (Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明报
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 我订 明天 的 报
- Tôi đặt báo của ngày mai.
- 公司 有 明细 的 财务报表
- Công ty có báo cáo tài chính chi tiết.
- 小明 向 组长 提交 报告
- Tiểu Minh nộp báo cáo cho trưởng nhóm.
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 气象局 预报 明天 会 有 暴雨
- Cục khí tượng dự báo ngày mai sẽ có mưa lớn.
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
- 他们 正在 预报 明天 的 天气
- Họ đang dự báo thời tiết ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
明›