Đọc nhanh: 光明日报 (quang minh nhật báo). Ý nghĩa là: Nhật báo Quảng Minh, một tờ báo ở Bắc Kinh.
光明日报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhật báo Quảng Minh, một tờ báo ở Bắc Kinh
Guangming Daily, a Beijing newspaper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光明日报
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 他 每天 早上 都 会 做 日光浴
- Anh ấy tắm nắng mỗi buổi sáng.
- 会议 内容 要 保持 阳光 透明
- Nội dung cuộc họp cần phải minh bạch.
- 中国队 将 于 明天 与 日本队 对垒
- ngày mai đội Trung Quốc sẽ đấu với đội Nhật Bản.
- 要 不要 节日 犰狳 来 告诉 你 光明节 的 由 来 呢 ?
- Điều gì sẽ xảy ra nếu Holiday Armadillo nói với bạn tất cả về Lễ hội Ánh sáng?
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
报›
日›
明›