Đọc nhanh: 明成祖 (minh thành tổ). Ý nghĩa là: Ming Chengzu, tên ngôi đền của Hoàng đế nhà Minh thứ ba, Yongle 永樂 | 永乐.
明成祖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ming Chengzu, tên ngôi đền của Hoàng đế nhà Minh thứ ba, Yongle 永樂 | 永乐
Ming Chengzu, Temple name of third Ming Emperor Yongle 永樂|永乐 [Yǒng lè]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明成祖
- 小明 向 小红 炫耀 成绩
- Tiểu Minh khoe thành tích với Tiểu Hồng.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 他 仗 着 聪明 获 成功
- Anh ấy dựa vào thông minh đạt được thành công.
- 今天 办不成 , 大不了 明天 办 !
- Nay làm không thành thì mai làm!
- 成绩 好 并 不能 说明 聪明
- Điểm cao không chứng minh là thông minh.
- 他 不自量力 , 想 成为 明星
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn trở thành ngôi sao.
- 她 想到 孩子 们 都 长大成人 , 能为 祖国 尽力 , 心里 甜丝丝 儿 的
- bà ấy nghĩ đến những đứa con đã trưởng thành, có thể tận lực với tổ quốc, trong lòng cảm thấy hạnh phúc.
- 他 的 成绩 明显 地 下降 了
- Điểm số của anh ấy giảm rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
明›
祖›