Đọc nhanh: 昏睡病 (hôn thuỵ bệnh). Ý nghĩa là: Trùng roi châu Phi, xem thêm 非洲錐蟲病 | 非洲锥虫病, bệnh ngủ.
昏睡病 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Trùng roi châu Phi
African trypanosomiasis
✪ 2. xem thêm 非洲錐蟲病 | 非洲锥虫病
see also 非洲錐蟲病|非洲锥虫病 [Fēi zhōu zhuī chóng bìng]
✪ 3. bệnh ngủ
sleeping sickness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昏睡病
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 病人 终于 睡着
- Bệnh nhận cuối cùng ngủ thiếp đi.
- 病人 处于 昏迷 状态
- Bệnh nhân ở vào tình trạng hôn mê.
- 病人 仍 处在 昏睡 状态
- người bệnh vẫn trong tình trạng mê man.
- 你 身体 不好 , 睡凉 炕 会 受病 的
- bạn sức khoẻ không tốt, ngủ phòng lạnh sẽ bị bệnh.
- 长时间 开车 让 他 昏昏欲睡
- Lái xe lâu quá làm anh ấy ngáp ngắn ngáp dài.
- 下午 的 会议 让 大家 昏昏欲睡
- Buổi họp vào buổi chiều khiến mọi người buồn ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昏›
病›
睡›