Đọc nhanh: 昆蒙洞 (côn mông động). Ý nghĩa là: Động Con Moong.
昆蒙洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Động Con Moong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昆蒙洞
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 他 启蒙 了 我
- Anh ấy đã khai sáng cho tôi.
- 他 张开 手指 蒙住 了 脸
- Anh xòe ngón tay ra và che mặt.
- 他 小时候 在 蒙馆 学习
- Khi còn nhỏ, anh học ở trường tư.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 他 对 她 的 爱 洞若观火
- Tình yêu của anh dành cho cô thấy rõ mồn một.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昆›
洞›
蒙›