Đọc nhanh: 昆明湖 (côn minh hồ). Ý nghĩa là: Hồ Côn Minh.
✪ 1. Hồ Côn Minh
Kunming Lake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昆明湖
- 湖水 清澈 , 犹如 明镜
- nước hồ trong suốt như gương sáng.
- 湖水 清澈 透明
- Nước hồ trong vắt.
- 这 只 昆虫 的 翅膀 透明
- Đôi cánh của con côn trùng này trong suốt.
- 湖水 明净
- nước hồ trong suốt.
- 游泳 健儿 竞渡 昆明湖
- những kiện tướng bơi lội bơi đua vượt hồ Côn Minh
- 云南省 的 省会 是 昆明
- Thủ phủ của tỉnh Vân Nam là Côn Minh.
- 昆明 四季如春 , 不冷不热
- Côn Minh bốn mùa đều như mùa xuân, rất ôn hoà.
- 客机 径直 飞往 昆明 , 不 在 重庆 降落
- máy bay chở khách bay thẳng đến Côn Minh, không hạ cánh ở Trùng Khánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昆›
明›
湖›