Đọc nhanh: 旺炽型 (vượng sí hình). Ý nghĩa là: hoa mỹ (y học).
旺炽型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa mỹ (y học)
florid (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旺炽型
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 他们 希望 事业兴旺
- Họ hy vọng sự nghiệp thịnh vượng.
- 他们 的 生意 一直 很 兴旺
- Kinh doanh của họ luôn thịnh vượng.
- 人体模型
- mô hình người.
- 鲲 在 传说 里 体型 大
- Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
旺›
炽›