Đọc nhanh: 昂仁县 (ngang nhân huyện). Ý nghĩa là: Hạt Ngamring, Tây Tạng: Ngam ring rdzong, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Ngamring, Tây Tạng: Ngam ring rdzong, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng
Ngamring county, Tibetan: Ngam ring rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昂仁县
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 他 做 的 虾仁 儿 很 好吃
- Tôm nõn mà anh ấy làm rất ngon.
- 他 付出 了 昂贵 的 代价
- Anh ấy đã phải trả giá rất đắt.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
县›
昂›