旱魃 hànbá
volume volume

Từ hán việt: 【hạn bạt】

Đọc nhanh: 旱魃 (hạn bạt). Ý nghĩa là: quái vật gây hạn hán (nói trong truyền thuyết.). Ví dụ : - 旱魃为虐 quái vật hung hãn gây ra hạn hán

Ý Nghĩa của "旱魃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旱魃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quái vật gây hạn hán (nói trong truyền thuyết.)

传说中引起旱灾的怪物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 旱魃为虐 hànbáwèinüè

    - quái vật hung hãn gây ra hạn hán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旱魃

  • volume volume

    - 旱魃为虐 hànbáwèinüè

    - quái vật hung hãn gây ra hạn hán

  • volume volume

    - 干旱 gānhàn de 地区 dìqū

    - khu vực khô hạn

  • volume volume

    - 干旱 gānhàn de 天气 tiānqì

    - thời tiết khô hạn

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng dōu hàn 打蔫儿 dǎniāner le

    - cao lương đều khô héo cả.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 干旱 gānhàn 麦子 màizi dōu xiā le

    - Bởi vì hạn hán, lùa mì đều lép hết rồi.

  • volume volume

    - 干旱 gānhàn de 季节 jìjié

    - mùa khô hạn

  • volume volume

    - 干旱 gānhàn 持续 chíxù le 好多个 hǎoduōge 星期 xīngqī

    - Hạn hán đã kéo dài nhiều tuần liền.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 干旱 gānhàn le 这么久 zhèmejiǔ 这场 zhèchǎng 雨成 yǔchéng le 农民 nóngmín de 救星 jiùxīng

    - Thời tiết khô hạn đã kéo dài trong thời gian dài, cơn mưa này đã trở thành ngôi sao cứu tinh của người nông dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AMJ (日一十)
    • Bảng mã:U+65F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bạt
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIIKK (竹戈戈大大)
    • Bảng mã:U+9B43
    • Tần suất sử dụng:Thấp