伏旱 fúhàn
volume volume

Từ hán việt: 【phục hạn】

Đọc nhanh: 伏旱 (phục hạn). Ý nghĩa là: hạn hán; nóng nực; nóng; nực nội. Ví dụ : - 战胜伏旱 chiến thắng hạn hán

Ý Nghĩa của "伏旱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伏旱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạn hán; nóng nực; nóng; nực nội

伏天出现的旱情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 战胜 zhànshèng 伏旱 fúhàn

    - chiến thắng hạn hán

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏旱

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 父亲 fùqīn de 肩头 jiāntóu 哭泣 kūqì

    - Anh ấy dựa vào vai cha khóc.

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 暗处 ànchù 观察 guānchá 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.

  • volume volume

    - 战胜 zhànshèng 伏旱 fúhàn

    - chiến thắng hạn hán

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 窗边 chuāngbiān

    - Cậu ấy tựa bên cửa sổ.

  • volume volume

    - 高粱 gāoliáng dōu hàn 打蔫儿 dǎniāner le

    - cao lương đều khô héo cả.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 伏天 fútiān 特别 tèbié

    - Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Phục.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 蜷伏 quánfú zhe 睡觉 shuìjiào

    - anh ấy thích nằm co ngủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AMJ (日一十)
    • Bảng mã:U+65F1
    • Tần suất sử dụng:Cao