Đọc nhanh: 伏旱 (phục hạn). Ý nghĩa là: hạn hán; nóng nực; nóng; nực nội. Ví dụ : - 战胜伏旱 chiến thắng hạn hán
伏旱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạn hán; nóng nực; nóng; nực nội
伏天出现的旱情
- 战胜 伏旱
- chiến thắng hạn hán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏旱
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 战胜 伏旱
- chiến thắng hạn hán
- 他伏 在 窗边
- Cậu ấy tựa bên cửa sổ.
- 高粱 都 旱 得 打蔫儿 了
- cao lương đều khô héo cả.
- 今年 的 伏天 特别 热
- Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.
- 他 姓 伏
- Anh ấy họ Phục.
- 他 喜欢 蜷伏 着 睡觉
- anh ấy thích nằm co ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
旱›