Đọc nhanh: 旱冰场 (hạn băng trường). Ý nghĩa là: sân patin.
旱冰场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sân patin
不是用水冷凝而成的溜冰场,一般常用磨光水泥制成的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旱冰场
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 去 溜冰场
- Đến sân băng.
- 冰灯 在 广场 中央 点亮
- Đèn băng được thắp sáng giữa quảng trường.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
- 去 看 朋友 , 还是 去 电影院 , 还是 去 滑冰场 , 他 一时 拿不定 主意
- đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.
- 天气 干旱 了 这么久 , 这场 雨成 了 农民 的 救星
- Thời tiết khô hạn đã kéo dài trong thời gian dài, cơn mưa này đã trở thành ngôi sao cứu tinh của người nông dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
场›
旱›