Đọc nhanh: 旱冰 (hạn băng). Ý nghĩa là: trượt patin.
旱冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trượt patin
体育运动项目之一,穿着带轮子的鞋在平坦的地板或水磨石地上滑行比赛分速度滑冰、花亲戚溜冰和旱冰球三种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旱冰
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 他 在 找 冰毒
- Anh ấy đang tìm methamphetamine hydrochloride.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 鱼卡 在 冰窟窿 口直 扑腾
- cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
旱›