Đọc nhanh: 旱象 (hạn tượng). Ý nghĩa là: hiện tượng hạn hán; tình hình hạn hán. Ví dụ : - 旱象严重 hiện tượng hạn hán nghiêm trọng
旱象 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiện tượng hạn hán; tình hình hạn hán
干旱的现象
- 旱象 严重
- hiện tượng hạn hán nghiêm trọng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旱象
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 旱象 已经 露头
- hiện tượng hạn hán đã bắt đầu xuất hiện.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 旱象 严重
- hiện tượng hạn hán nghiêm trọng
- 不要 为 假象 所 迷惑
- Đừng để bị đánh lừa bởi ảo giác.
- 下象棋 可以 提高 智力
- Chơi cờ tướng có thể nâng cao trí tuệ.
- 龙是 中国 文化 的 象征
- Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旱›
象›