Đọc nhanh: 旱烟 (hạn yên). Ý nghĩa là: thuốc lá rời; thuốc lá sợi; thuốc lá hút tẩu.
旱烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc lá rời; thuốc lá sợi; thuốc lá hút tẩu
装在旱烟袋里吸的烟丝或碎烟叶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旱烟
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 旱烟
- thuốc hút tẩu
- 人烟稠密
- nhà cửa đông đúc.
- 人烟稀少
- người ở thưa thớt; dân cư thưa thớt.
- 久旱不雨 , 禾苗 枯焦
- mùa khô kéo dài không mưa, mầm mạ khô héo hết cả.
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 亢旱
- quá khô.
- 人们 屯水 以备 旱
- Mọi người tích trữ nước đề phòng hạn hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旱›
烟›