旮旯儿 gālá er
volume volume

Từ hán việt: 【ca lạp nhi】

Đọc nhanh: 旮旯儿 (ca lạp nhi). Ý nghĩa là: góc; xó; hốc, nơi hẻo lánh nhỏ bé; nơi chật hẹp vắng vẻ; nơi vắng vẻ. Ví dụ : - 墙旮旯儿 góc tường. - 山旮旯儿 góc núi vắng vẻ. - 背旮旯儿 nơi vắng vẻ

Ý Nghĩa của "旮旯儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旮旯儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. góc; xó; hốc

角落

Ví dụ:
  • volume volume

    - qiáng 旮旯儿 gāláer

    - góc tường

✪ 2. nơi hẻo lánh nhỏ bé; nơi chật hẹp vắng vẻ; nơi vắng vẻ

狭窄偏僻的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 山旮旯儿 shāngāláer

    - góc núi vắng vẻ

  • volume volume

    - 背旮旯儿 bèigāláer

    - nơi vắng vẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旮旯儿

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan wèn 犄角 jījiǎo 旮旯儿 gāláer de 问题 wèntí

    - Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh

  • volume volume

    - 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá de cóng de 字典 zìdiǎn zhōng 删去 shānqù

    - Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 角落 jiǎoluò 旮旮旯旯 gāgālálá ér dōu 打扫 dǎsǎo 干净 gānjìng le

    - mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ

  • volume volume

    - 背旮旯儿 bèigāláer

    - nơi vắng vẻ

  • volume volume

    - 山旮旯儿 shāngāláer

    - góc núi vắng vẻ

  • volume volume

    - qiáng 旮旯儿 gāláer

    - góc tường

  • volume volume

    - de 工作室 gōngzuòshì 叽里 jīlǐ 旮旯 gālá dōu shì 昆虫 kūnchóng 标本 biāoběn

    - trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zhǐ māo duǒ zài 哪个 něigè 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá

    - Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KNA (大弓日)
    • Bảng mã:U+65EE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AKN (日大弓)
    • Bảng mã:U+65EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp