Đọc nhanh: 旮旯儿 (ca lạp nhi). Ý nghĩa là: góc; xó; hốc, nơi hẻo lánh nhỏ bé; nơi chật hẹp vắng vẻ; nơi vắng vẻ. Ví dụ : - 墙旮旯儿 góc tường. - 山旮旯儿 góc núi vắng vẻ. - 背旮旯儿 nơi vắng vẻ
旮旯儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. góc; xó; hốc
角落
- 墙 旮旯儿
- góc tường
✪ 2. nơi hẻo lánh nhỏ bé; nơi chật hẹp vắng vẻ; nơi vắng vẻ
狭窄偏僻的地方
- 山旮旯儿
- góc núi vắng vẻ
- 背旮旯儿
- nơi vắng vẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旮旯儿
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 背旮旯儿
- nơi vắng vẻ
- 山旮旯儿
- góc núi vắng vẻ
- 墙 旮旯儿
- góc tường
- 他 的 工作室 里 , 叽里 旮旯 都 是 昆虫 标本
- trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
旮›
旯›