Đọc nhanh: 易趣 (dị thú). Ý nghĩa là: eBay (công ty đấu giá web). Ví dụ : - 一个成功的易趣卖家 Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
易趣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. eBay (công ty đấu giá web)
eBay (web auction company)
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 易趣
- 不易之论
- quân tử nhất ngôn; không nói hai lời.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 她 正在 易趣 上 竞价 一款 经典 铂金 包
- Cô ấy đang tham gia một cuộc chiến tranh đấu giá cho một chiếc áo khoác dạ cổ điển trên eBay
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 不会 说话 的 人 , 很 容易 得罪人
- Người không biết nói chuyện rất dễ đắc tội với người khác
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
趣›