Đọc nhanh: 山旮旯儿 (sơn ca lạp nhi). Ý nghĩa là: vùng núi hẻo lánh.
山旮旯儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vùng núi hẻo lánh
偏僻的山区也说山旮旯子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山旮旯儿
- 她 喜欢 问 犄角 旮旯儿 的 问题
- Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh
- 所有 的 角落 。 旮旮旯旯 儿 都 打扫 干净 了
- mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ
- 背旮旯儿
- nơi vắng vẻ
- 中山服 有 四个 兜儿
- áo Tôn Trung Sơn có bốn túi.
- 山旮旯儿
- góc núi vắng vẻ
- 墙 旮旯儿
- góc tường
- 从 这儿 可以 看到 峨嵋山
- Từ đây có thể nhìn thấy núi Nga Mi.
- 我们 在 山腰上 休息 了 一会儿
- Chúng tôi đã nghỉ ngơi một lát ở lưng chừng núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
山›
旮›
旯›