山旮旯 shān gā lá
volume volume

Từ hán việt: 【sơn ca lạp】

Đọc nhanh: 山旮旯 (sơn ca lạp). Ý nghĩa là: nghỉ ngơi trên núi.

Ý Nghĩa của "山旮旯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

山旮旯 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghỉ ngơi trên núi

recess in mountains

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山旮旯

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan wèn 犄角 jījiǎo 旮旯儿 gāláer de 问题 wèntí

    - Cô ta hay hỏi mấy câu hỏi linh tinh

  • volume volume

    - 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá de cóng de 字典 zìdiǎn zhōng 删去 shānqù

    - Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu de 角落 jiǎoluò 旮旮旯旯 gāgālálá ér dōu 打扫 dǎsǎo 干净 gānjìng le

    - mọi ngóc ngách đều quét dọn sạch sẽ

  • volume volume

    - 背旮旯儿 bèigāláer

    - nơi vắng vẻ

  • volume volume

    - 山旮旯儿 shāngāláer

    - góc núi vắng vẻ

  • volume volume

    - qiáng 旮旯儿 gāláer

    - góc tường

  • volume volume

    - de 工作室 gōngzuòshì 叽里 jīlǐ 旮旯 gālá dōu shì 昆虫 kūnchóng 标本 biāoběn

    - trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zhǐ māo duǒ zài 哪个 něigè 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá

    - Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KNA (大弓日)
    • Bảng mã:U+65EE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AKN (日大弓)
    • Bảng mã:U+65EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp