Đọc nhanh: 旬阳县 (tuần dương huyện). Ý nghĩa là: Quận Xunyang ở Ankang 安康 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Xunyang ở Ankang 安康 , Thiểm Tây
Xunyang County in Ankang 安康 [An1 kāng], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬阳县
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 下旬 他 计划 去 上海
- Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 下旬 我们 去 旅行
- Vào cuối tháng chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
旬›
阳›