Đọc nhanh: 时装剧 (thì trang kịch). Ý nghĩa là: kịch đương đại.
时装剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch đương đại
contemporary drama
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时装剧
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
- 名牌 时装 汇展
- triển lãm thời trang danh tiếng.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 在 很多 时候 我 都 装得 一副 无所谓 的 样子
- Nhiều khi tôi giả vờ thờ ơ.
- 在 这种 危机重重 的 时候 , 向来 聪明 的 他 也 只能 装傻充愣
- Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 剧团 一到 , 立时 就 来 了 许多 的 人
- đoàn hát vừa đến, ngay lập tức nhiều người đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
时›
装›