Đọc nhanh: 旬阳 (tuần dương). Ý nghĩa là: Quận Xunyang ở Ankang 安康 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Xunyang ở Ankang 安康 , Thiểm Tây
Xunyang County in Ankang 安康 [An1 kāng], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬阳
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 中午 的 阳光 很 强烈
- Ánh nắng buổi trưa rất gay gắt.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 下旬 他 计划 去 上海
- Cuối tháng anh ấy dự định đi Thượng Hải.
- 东方红 , 太阳升
- phía đông chuyển sang màu hồng, mặt trời mọc.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 下旬 我们 去 旅行
- Vào cuối tháng chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旬›
阳›