Đọc nhanh: 旬首 (tuần thủ). Ý nghĩa là: bắt đầu khoảng thời gian mười ngày.
旬首 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắt đầu khoảng thời gian mười ngày
start of a ten day period
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬首
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 也许 恨意 是 我 首先 找回 的 人性
- Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 两 国 元首 亲热 地 握手
- Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.
- 首长 向 站岗 的 卫兵 回 了 个 礼
- thủ tướng chào lại lính gác.
- 中旬 他会 回来
- Trung tuần anh ấy sẽ trở về.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旬›
首›