Đọc nhanh: 旬朔 (tuần sóc). Ý nghĩa là: mot thang, thời gian ngắn, mười ngày.
旬朔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. mot thang
one month
✪ 2. thời gian ngắn
short period
✪ 3. mười ngày
ten days
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旬朔
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 八旬 老母
- bát tuần lão mẫu; mẹ già tám mươi tuổi.
- 朔方
- miền bắc.
- 我 正值 三旬
- Tôi vừa đúng ba mươi thuổi.
- 这位 老人 已近 九旬
- Người già này đã gần 90 tuổi.
- 四旬 的 我会 有 一切
- Tôi của năm 40 tuổi sẽ có tất cả.
- 我 想要 到 十月 中旬
- Tôi muốn đến giữa tháng Mười.
- 我们 在 十二月 中旬 见面
- Chúng ta gặp nhau vào giữa tháng 12.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旬›
朔›