Đọc nhanh: 早育 (tảo dục). Ý nghĩa là: sinh đẻ sớm; phát dục sớm.
早育 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh đẻ sớm; phát dục sớm
过早地生育
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早育
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 人们 早就 认定 她 有 可能 夺冠
- Mọi người từ lâu đã nghĩ rằng cô ấy có thể đạt giải quán quân.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 为什么 小孩 要 早点 睡觉 ?
- Tại sao trẻ con cần đi ngủ sớm?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
早›
育›