Đọc nhanh: 早老素 (tảo lão tố). Ý nghĩa là: presenilins.
早老素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. presenilins
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早老素
- 早安 , 赵老师
- Buổi sáng tốt lành, thầy Triệu.
- 老板 早 !
- Chào sếp!
- 祝愿 你们 白头到老 , 早生贵子 !
- Chúc các bạn răng long đầu bạc, sớm sinh quý tử.
- 张老师 早
- Chào thầy Trương!
- 老人 每天 早上 跑步 锻炼
- Người già đi bộ tập thể dục mỗi sáng.
- 老师 一大早 就 来 学校 了
- Thầy giáo đến trường từ sáng sớm.
- 今天 早上 老板 交给 我 好多 跑腿 的 事
- Sáng nay ông chủ giao cho tôi khá nhiều việc lặt vặt tay chân.
- 他人 老 了 , 也 失去 了 早日 的 那种 威严 了
- ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
早›
素›
老›