Đọc nhanh: 昂昂溪 (ngang ngang khê). Ý nghĩa là: Quận Ang'angxi của thành phố Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Ang'angxi của thành phố Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang
Ang'angxi district of Qiqihar city 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qí hā ěr], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昂昂溪
- 器宇轩昂
- dáng vẻ hiên ngang.
- 士气 高昂
- sĩ khí cao
- 兹物 价值 很 昂贵
- Vật này có giá trị rất đắt.
- 做错 决定 的 代价 很 昂贵
- Việc đưa ra quyết định sai sẽ phải trả giá đắt.
- 他 昂首阔步 地 走进 了 会议室
- Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.
- 你 想 扮演 赛昂 人 和 殖民者 吗
- Bạn có muốn chơi Cylon và người thuộc địa?
- 发扬踔厉 ( 指 意气昂扬 , 精神 奋发 )
- tinh thần phấn chấn.
- 你 还 记得 我 跟 你 说 过 的 那个 里昂 附近 的 城堡 吗
- Bạn biết lâu đài gần lyon mà tôi đã kể cho bạn nghe không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昂›
溪›